Tấm/tấm nhôm hàng hải 5083 H116
Tấm tàu hợp kim nhôm 5083 H116: Độ bền và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời cho các ứng dụng hàng hải
Hợp kim nhôm 5083 H116 là hợp kim nhôm có độ bền cao thường được sử dụng trong ngành đóng tàu do khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tuyệt vời của nó. Hợp kim này có chứa magie và một lượng nhỏ mangan và crom, giúp nó có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường biển. Ngoài ra, nhiệt độ H116 của hợp kim này giúp tăng cường độ bền và độ dẻo dai.
Tính chất hóa học:
Magiê (Mg): 4,0 - 4,9%
Mangan (Mn): tối đa 0,15%
Crom (Cr): 0,05 - 0,25%
Sắt (Fe): 0,0 - 0,4%
Silic (Si): tối đa 0,4%
Đồng (Cu): tối đa 0,1%
Kẽm (Zn): tối đa 0,25%
Titan (Ti): tối đa 0,15%
Khác: tối đa 0,05% mỗi cái, tổng tối đa 0,15%
Các tính năng và ưu điểm:
Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường biển
Độ bền và độ dẻo dai cao
Khả năng hàn và định dạng tốt
Mật độ thấp, giúp giảm trọng lượng và cải thiện hiệu suất nhiên liệu
Thích hợp cho tàu cao tốc và tàu chở LNG
Có thể được sử dụng cho các ứng dụng đông lạnh
Độ bền lâu dài và yêu cầu bảo trì thấp
Ngoài các tính chất cơ học và hóa học, Hợp kim nhôm 5083 H116 còn rất linh hoạt trong ứng dụng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều công trình biển khác nhau, chẳng hạn như thân tàu, cấu trúc thượng tầng và boong, cũng như trong các công trình ngoài khơi, bể chứa và bình chịu áp lực.
Biểu đồ dưới đây minh họa các tính chất cơ học của Hợp kim nhôm 5083 H116:
Của cải | Giá trị |
---|
Độ bền kéo (MPa) | 305 - 385 |
Sức mạnh năng suất (MPa) | 215 - 280 |
Độ giãn dài (%) | 10 - 12 |
Độ cứng (HB) | 95 - 120 |
Tóm lại, Tấm tàu hợp kim nhôm 5083 H116 mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và độ bền cho các ứng dụng hàng hải. Tính linh hoạt và yêu cầu bảo trì thấp làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình biển khác nhau, đồng thời các đặc tính cơ học của nó làm cho nó phù hợp với các tàu tốc độ cao và các ứng dụng đông lạnh.